| [gia nhập] |
| | to adhere; to accede; to enter; to join |
| | Xin gia nhập Cộng đồng châu Âu |
| To apply for membership to the EC |
| | Nộp đơn xin gia nhập |
| To hand in a membership application |
| | Người ta đang xem xét việc đất nước họ xin gia nhập UNESCO |
| Their country's membership of UNESCO is under consideration |